Có 2 kết quả:
愛克斯光 ài kè sī guāng ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄍㄨㄤ • 爱克斯光 ài kè sī guāng ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tia X quang, tia Rơnghen
Từ điển Trung-Anh
(1) X-ray (loanword)
(2) Röntgen or Roentgen ray
(2) Röntgen or Roentgen ray
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tia X quang, tia Rơnghen
Từ điển Trung-Anh
(1) X-ray (loanword)
(2) Röntgen or Roentgen ray
(2) Röntgen or Roentgen ray
Bình luận 0